. Interlining là gì ?
Interlining còn được gọi là keo dựng vải hay vải dựng, là một loại chất liệu dùng để cung cấp độ cứng, độ bền và hỗ trợ cấu trúc cho các sản phẩm may mặc như quần áo,… Interlining thường được đặt ở phần bên trong giữa hai lớp vải chính của quần áo hoặc trang phục để tạo độ đàn hồi và giúp cải thiện tính năng của sản phẩm.
Interlining là gì ?
Interlining thường được ứng dụng rộng rãi vào việc may các loại áo vest nữ cao cấp, áo khoác, váy đầm,…

2. Nguồn gốc của Interlining
Interlining bắt nguồn từ ngành công nghiệp may mặc và sản xuất trang phục. Nó từng được phát triển và sử dụng từ thời kỳ tiến hoá của ngành thời trang may mặc thế kỷ 19. Ngày nay, interlining là một phần quan trọng và không thể thiếu trong quá trình sản xuất các sản phẩm may mặc và trang phục.
Hiện nay, việc tìm hiểu về interlining fabric là gì đã trở thành một xu hướng tát yếu bởi nhu cầu ngày càng cao về sự phát triển và tính năng của trang phục đã đẩy mạnh sự phát triển và cải tiến không ngừng của interlining. Ngày nay, interlining có nhiều dạng và kích thước khác nhau, phù hợp với các loại trang phục từ cổ điển đến hiện đại.
Nguồn gốc của Interlining
Interlining thường được kết hợp vào các loại vải cotton để tạo độ cứng và định hình hoàn hảo cho các mẫu áo sơ mi, váy đầm, áo vest và nhiều sản phẩm thời trang may mặc khác.
3. Phân loại Interlining
Interlining có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và mục đích sử dụng trong sản xuất quần áo và trang phục. Một số loại interlining phổ biến có thể kể đến như:
Interlining dựng (Fusible Interlining): Khi tìm hiểu về fusible interlining là gì chúng ta có thể hiểu đơn giản đó là interlining có lớp keo dựng ở một trong hai mặt còn gọi là mextex dựng vải được sử dụng bằng nhiệt độ cao. Khi sử dụng nhiệt, keo dựng sẽ kết dính chặt với vải chính, tạo độ cứng và đàn hồi cho trang phục.
Interlining không dựng (Non-fusible Interlining): Loại interlining này không có lớp keo dựng và thường được đính vào vải chính bằng cách may hoặc sử dụng nút, khuy hoặc dây cột. Interlining không dựng thường mang đến độ cứng và hỗ trợ cho các khu vực cần nâng cao độ chắc chắn.
Interlining có độ đàn hồi (Elastic Interlining): Loại interlining này được làm từ sợi co giãn hoặc sợi tổng hợp có khả năng đàn hồi cao. Nó thường được dùng ở các phần cổ áo, cửa tay, hoặc cổ tay của trang phục áo sơ mi nữ hiện đại, áo vest,…để tạo độ co giãn và thoải mái cho người mặc.
Interlining không thấm nước (Waterproof Interlining): Đây là interlining được tráng một lớp chống thấm nước để giữ cho trang phục khô ráo trong điều kiện thời tiết trở nên ẩm ướt.
Interlining kháng khuẩn (Antibacterial Interlining): Loại interlining này được tráng một lớp chất kháng khuẩn để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và khả năng gây mùi hôi trong trang phục.
Phân loại Interlining

4. Thành phần Interlining
Interlining là gì ? Thành phần tạo nên Interlining gồm những gì ? Cùng tìm hiểu ngay sau đây:
Keo dựng: Thành phần quan trọng nhất trong interlining là keo dựng hoặc chất kết dính đặc biệt. Keo dựng giúp interlining được kết dính chặt với lớp vải chính của sản phẩm, tạo ra sự kết nối vững chắc cho cấu trúc các sản phẩm.
Sợi bông: Sợi bông hay cotton tự nhiên được sử dụng để tạo ra interlining mềm mại và thoáng khí. Sợi bông có tính chất hấp thụ ẩm tốt và làm cho trang phục trở nên thoải mái khi tiếp xúc với da.
Sợi tự nhiên khác: Bên cạnh sợi bông thì interlining còn có thể được làm từ các sợi tự nhiên khác như lanh, silk, hay sợi bamboo. Những sợi tự nhiên này thường tạo nên cảm giác mềm mại và tăng thêm nét sang trọng cho trang phục.
Sợi tổng hợp: Interlining cũng có thể được làm từ các loại sợi tổng hợp như polyester, nylon, viscose,… Các loại sợi tổng hợp này thường có độ bền và đàn hồi cao, giúp cải thiện tính đàn hồi cho trang phục
Chất tạo độ cứng: Một số loại interlining còn được bổ sung chất tạo độ cứng để tăng cường tính cơ đàn hồi hỗ trợ ở những khu vực cần đòn gòn và chắc chắn hơn.
Thành phần Interlining
5. Chức năng của Interlining
Tạo độ cứng và hỗ trợ cấu trúc bền vững: Interlining được sử dụng để cung cấp độ cứng và hỗ trợ cho các khu vực cần được nâng đỡ trên trang phục như cổ áo, cửa tay, cổ tay và các vị trí khác. Điều này giúp trang phục trông gọn gàng, thẳng đứng và không bị nhăn sau khi sử dụng.
Cải thiện tính đàn hồi: Interlining co giãn hoặc có chứa sợi tổng hợp có khả năng đàn hồi cao sẽ giúp tạo độ co giãn và thoải mái cho trang phục khi tìm hiểu interlining là gì
Hỗ trợ chống nhăn và giữ form dáng: Interlining thường giúp cải thiện tính chống nhăn và giữ form dáng của trang phục theo thời gian.
Tăng cường tính năng kháng khuẩn: Một số loại interlining như Interlining kháng khuẩn sẽ được tráng một lớp chất kháng khuẩn để ngăn ngừa sự sinh sôi và phát triển của vi khuẩn. Đây là một đặc tính rất hữu ích khi tìm hiểu interlining là gì.
Không thấm nước và cách nhiệt tốt: Giống như vải nylon và vải polyester, Interlining không thấm nước hoặc có khả năng cách nhiệt có thể được sử dụng để giữ cho trang phục khô ráo trong điều kiện thời tiết trở nên ẩm ướt hoặc lạnh.
Chức năng của Interlining
6. Ứng dụng của Interlining trong cuộc sống
Interlining có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ trong ngành công nghiệp may mặc mà còn trong nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của các loại Interlining trong may mặc và cuộc sống:
May mặc và thời trang: Interlining được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất quần áo, áo vest, các mẫu áo khoác nữ sành điệu, váy và nhiều loại trang phục khác. Ngoài ra, Interlining cũng được sử dụng trong sản xuất các đồ dùng như khăn trải bàn, gối, nệm và chăn.
Thiết kế nội thất: Interlining được sử dụng trong sản xuất nội thất như rèm cửa, rèm cửa sổ và màn che nắng. Nó giúp tạo độ cứng và hỗ trợ cho các mảnh vải, làm cho rèm cửa và màn che nắng trông gọn gàng và có form dáng.
Trang trí nghệ thuật: Interlining có thể được sử dụng trong trang trí nghệ thuật và thủ công, dựng hình và tạo cấu trúc cho các tác phẩm với hiệu ứng thẩm mỹ đặc biệt.
Y tế: Interlining còn được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế để làm đệm, băng gạc, hoặc các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác.
Ứng dụng của Interlining trong cuộc sống












